Từ "bào chữa" trong tiếng Việt có nghĩa là sử dụng lý lẽ, chứng cứ để bảo vệ hoặc bênh vực cho một người nào đó, đặc biệt là trong những tình huống mà người đó đang bị chỉ trích hoặc bị xem là phạm pháp. Đây là một từ thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý, nhưng cũng có thể áp dụng trong nhiều hoàn cảnh khác.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Luật sư bào chữa cho bị cáo trong phiên tòa hôm nay."
"Dù có nhiều chứng cứ chống lại, luật sư vẫn cố gắng bào chữa cho thân chủ của mình."
Trong cuộc sống hàng ngày:
"Khi bị bạn bè chỉ trích, cô ấy đã bào chữa cho hành động của mình bằng cách giải thích lý do."
"Dù biết mình sai, anh ấy vẫn tìm cách bào chữa cho quyết định của mình."
Biến thể của từ
Bào chữa có thể được sử dụng kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "bào chữa cho hành động", "bào chữa bằng lý lẽ", "bào chữa trước tòa",...
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Bênh vực: Cũng có nghĩa là bảo vệ ai đó, nhưng không nhất thiết phải có chứng cứ hay lý lẽ rõ ràng như "bào chữa".
Biện hộ: Thường được dùng khi một người cố gắng giải thích hoặc lý giải cho hành động sai trái của mình.
Bào chữa và biện hộ có thể được sử dụng tương tự nhau nhưng "bào chữa" thường mang tính chất pháp lý hơn.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn phong chính thức: "Hội đồng xét xử đã ghi nhận các lý lẽ mà luật sư đã bào chữa cho bị cáo."
Trong văn phong không chính thức: "Mặc dù đã bào chữa rất nhiều, nhưng mọi người vẫn không chấp nhận lý do của anh ấy."
Chú ý
Khi sử dụng từ "bào chữa", bạn cần lưu ý rằng nó thường đi kèm với những tình huống mà người khác đang bị chỉ trích hoặc đứng trước sự phán xét. Hành động "bào chữa" không chỉ là việc bảo vệ mà còn có thể tạo ra sự tranh luận giữa các quan điểm khác nhau.